TT
|
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
(NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ÁP DỤNG TỪ K61)
|
MÃ
HP/BM
|
SỐ
TC
|
BỐ TRÍ CÁC
HỌC KỲ
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ
|
|
130
|
17,18,18,18,
15,16,18,10
|
|
|
1. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
|
43
|
|
|
|
1.1. Các học phần chung
|
|
16
|
|
|
1
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1
Principles of Maxism-Leninism 1
|
LLNL1103
|
2
|
1
|
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
Principles of Maxism-Leninism 2
|
LLNL1104
|
3
|
2
|
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
LLTT1101
|
2
|
6
|
|
4
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam
|
LLDL1101
|
3
|
7
|
|
5
|
5
|
Ngoại ngữ
Foreign Language
|
NNKC
|
6
|
1,2
|
|
|
|
Giáo dục thể chất
Physical Education
|
GDTC
|
4
|
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Military Education
|
GDQP
|
8
|
|
|
|
1.2. Các học phần của Trường
|
|
9
|
|
|
6
|
1
|
Kinh tế vi mô 1
Microeconomics 1
|
KHMI1101
|
3
|
2
|
|
7
|
2
|
Kinh tế vĩ mô 1
Macroeconomics 1
|
KHMA1101
|
3
|
4
|
|
8
|
3
|
Pháp luật đại cương
Fundamentals of Laws
|
LUCS1129
|
3
|
5
|
|
|
1.3. Các học phần của ngành
|
|
18
|
|
|
9
|
1
|
Đại số
Algebra
|
TOCB1101
|
3
|
1
|
|
10
|
2
|
Phương pháp tính
Calculus
|
CNTT1182
|
3
|
2
|
|
11
|
3
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
Probability and Mathematical Statistics
|
TOKT1106
|
3
|
2
|
|
12
|
4
|
Nhập môn Công nghệ thông tin
Introduction to Information Technology
|
CNTT1116
|
3
|
1
|
|
13
|
5
|
Vật lý đại cương 1
General Physics 1
|
CNTT1123
|
3
|
1
|
|
14
|
6
|
Vật lý đại cương 2
General Physics 2
|
CNTT1185
|
3
|
2
|
|
|
2. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
|
87
|
|
|
|
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
|
|
15
|
|
|
15
|
1
|
Toán rời rạc
Discrete Mathematics
|
TOCB1107
|
3
|
1
|
|
16
|
2
|
Cơ sở lập trình
Principles of Programming
|
CNTT1128
|
3
|
3
|
|
17
|
3
|
Cơ sở dữ liệu (Databases)
Principles of Databases Systems
|
TIKT1130
|
3
|
3
|
|
18
|
4
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Data Structure and Algorithm
|
TIHT1101
|
3
|
3
|
|
19
|
5
|
Kỹ thuật số
Digital Engineering
|
CNTT1113
|
3
|
3
|
|
|
2.2. Kiến thức ngành
|
|
44
|
|
|
|
|
2.2.1. Các học phần bắt buộc
|
|
29
|
|
|
20
|
1
|
Kiến trúc máy tính
Computer Architecture
|
CNTT1112
|
3
|
4
|
|
21
|
2
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Database Management Systems
|
CNTT1152
|
3
|
4
|
|
22
|
3
|
Hệ điều hành
Operating Systems
|
CNTT1107
|
3
|
3
|
|
23
|
4
|
Mạng máy tính và truyền số liệu
Computer Network and Data Communication
|
CNTT1114
|
3
|
5
|
|
24
|
5
|
Phân tích và thiết kế hệ thống
System Analysis and Design
|
CNTT1117
|
3
|
4
|
|
25
|
6
|
Tiếng Anh chuyên ngành
English for IT
|
CNTT1183
|
3
|
3
|
|
24
|
7
|
Lập trình Java
Java Programming
|
CNTT1153
|
3
|
5
|
|
25
|
8
|
Lập trình hướng đối tượng
Object Oriented Programming
|
CNTT1131
|
3
|
4
|
|
26
|
9
|
Đề án chuyên ngành
Subject Specialized
|
CNTT1172
|
2
|
6
|
|
27
|
10
|
Chuyên đề tự chọn
Information Technology Electives
|
CNTT1102
|
3
|
4
|
|
|
|
2.2.2 Các học phần tự chọn (SV tự chọn 05 học phần)
|
|
15
|
|
|
29
30
31
32
33
|
1
|
Lập trình PHP
PHP Programming
|
CNTT1132
|
3
|
6
|
|
2
|
Marketing số
Digital Marketing
|
CNTT1155
|
3
|
|
|
3
|
Trí tuệ nhân tạo
Artificial Intelligence
|
CNTT1140
|
3
|
7
|
|
4
|
Xử lý ảnh
Digital Image Processing
|
CNTT1166
|
3
|
7
|
|
5
|
Kỹ nghệ phần mềm
Software Engineering
|
TIHT1104
|
3
|
5
|
|
6
|
Các công nghệ ảo hóa
Virtualization Technologies
|
CNTT1145
|
3
|
7
|
|
7
|
Quản lý dự án Công nghệ thông tin
Information Technology Project Management
|
CNTT1159
|
3
|
7
|
|
8
|
Thiết kế Web
Website design
|
CNTT1165
|
3
|
6
|
|
9
|
Phát triển ứng dụng di động
Mobile Applications Development
|
CNTT1157
|
3
|
5
|
|
10
|
Công nghệ đa phương tiện
Multimedia Technologies
|
CNTT1149
|
3
|
5
|
|
|
2.3. Kiến thức chuyên sâu
(Sinh viên tự chọn 6 học phần trong tổ hợp sau )
|
|
18
|
|
|
34
35
36
37
38
39
|
1
|
Lập trình khoa học dữ liệu
Data science Programming
|
TKKT1124
|
3
|
7
|
|
2
|
Công nghệ WEB
Web Technologies
|
CNTT1150
|
3
|
6
|
|
3
|
Phát hiện tri thức từ dữ liệu
Knowledge Discovery in Data (KDD)
|
CNTT1156
|
3
|
7
|
|
4
|
Hệ thống thương mại điện tử
Electronic Commerce Systems
|
TIKT1129
|
3
|
7
|
|
5
|
Quản lý thông tin
Information Management
|
CNTT1160
|
3
|
6
|
|
6
|
Quản trị Công nghệ thông tin và Truyền thông
Information Technology and Telecommunication Management
|
CNTT1161
|
3
|
6
|
|
7
|
Mạng kết nối vạn vật
Internet of Things
|
CNTT1154
|
3
|
6
|
|
8
|
Các hệ thống thông minh
Intelligent systems
|
CNTT1146
|
3
|
6
|
|
9
|
Điện toán đám mây
Cloud Computing
|
CNTT1167
|
3
|
7
|
|
10
|
Quản trị mạng nâng cao
Advanced Network Management
|
CNTT1163
|
3
|
7
|
|
11
|
Quản trị mạng
Network Management
|
CNTT1121
|
3
|
6
|
|
12
|
Lập trình .Net
.Net Programming
|
CNTT1130
|
3
|
7
|
|
40
|
2.4. Chuyên đề thực tập (Internship Programme)
|
CNTT1127
|
10
|
|
|